Vàng theo tiếng Latinh là Aurum (ký hiệu “Au” trong bảng tuần hoàn hóa học) là kim loại quý hiếm có màu vàng khi thành khối và có màu đen hoặc màu hồng khi ở dạng bột nguyên chất 100%. Vàng có thể được đun nóng chảy ở 1064 độ C. Vàng nguyên chất là kim loại rất mềm dễ uốn, dễ dát mỏng, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Đặc biệt, vàng không bị tác động bởi không khí và các chất ăn mòn nên rất thích hợp để làm trang sức. Tuy nhiên, vì là kim loại có tính chất mềm nên vàng thường được tạo hợp kim với các kim loại khác như: bạc, đồng…để cứng hơn giúp thuận tiện trong việc chế tác các sản phẩm nữ trang, trang sức. Tùy thuộc vào tuổi vàng mà hiện nay vàng được chia làm 4 loại cơ bản như sau: Vàng 10k,14k,18k, 24k (Tỉ lệ vàng nguyên chất trong trong trang sức được đo dựa trên bảng đơn vị k nghĩa là karat).
1.1 Vàng 10k (hay còn gọi vàng 416)
Là loại vàng có hàm lượng vàng chiếm 41,67% và hơn 50% còn lại là các kim loại khác nên tinh chất vàng cứng và độ bền cao. Vàng 10k dễ bị oxi hóa, xuống màu sau một thời gian sử dụng nên cần được xi mạ lại để trông như mới. Tuy nhiên vì có giá thành tương đối rẻ và độ bền cao nên vàng 10k thích hợp làm trang sức để sử dụng hằng ngày, phù hợp với mọi đối tượng.
1.2 Vàng 14k (hay còn gọi là vàng tây)
Là loại vàng có hàm lượng vàng chiếm 58,33% và phần trăm còn lại là các hợp kim khác. Tuy hàm lượng vàng không quá nhiều nhưng vàng 14k vẫn đủ giữ màu tốt theo thời gian. Cũng giống như vàng 10k, vàng 14k phù hợp để chế tác trang sức, nữ trang thông dụng. Ngoài ra, vàng 14k cũng được cân nhắc lựa chọn khi sử dụng làm nhẫn cưới.
1.3 Vàng 18k (hay gọi vàng 750)
Là loại vàng có hàm lượng vàng chiếm 75% và 25% còn lại là hợp kim khác. Được phủ màu trắng bạc bên ngoài nên màu sắc của vàng 18k không quá nhạt cũng không quá đậm như vàng 24k. Vì chứa hàm lượng vàng cao nên vàng 18k có giá trị cao và độ bền màu tốt. Thích hợp trong chế tác trang sức cưới và các mặt hàng nữ trang khác.
1.4 Vàng 24k
Hay còn gọi là vàng nguyên chất chứa hàm lượng vàng lên đến 99,99%. Vì đặc tính rất mềm của mình nên vàng 24k ít được dùng trong chế tác trang sức mà thường được sử dụng để làm vàng miếng, vàng thỏi nhằm tích trữ, để dành.
2 Những lợi ích khi đeo vàng
Vàng không chỉ là món trang sức giúp làm đẹp và trang trí cho cơ thể mà nó còn có những lợi ích bất ngờ sau đây:
- Theo phong thủy, vàng đại diện cho sự giàu sang, phú quý và ấm no. Vì vậy, khi đeo vàng sẽ giúp mang lại may mắn và tài lộc cho người sở hữu. Đặc biệt vì vàng có màu sắc chủ đạo là màu vàng, thuộc mệnh thổ nên rất phù hợp để người mệnh kim vì “thổ sinh kim”.
- Ngoài ra, đeo vàng còn giúp điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, giảm các cơn ớn lạnh và bốc hỏa trong người.
- Bên cạnh đó vàng còn có thể sử dụng để điều trị vết thương, làm kim châm cứu giúp kháng khuẩn hiệu quả.
- Theo nghiên cứu được đăng tại “Thông tin Công nghệ sinh học Quốc gia (NCBI)” vàng còn có khả năng điều trị viêm khớp, giúp giảm đau hiệu quả.
- Cuối cùng, đeo vàng giúp tự tin và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái thúc đẩy quá trình lưu thông máu, ngăn ngừa bệnh tật.
Trên đây là những thông tin về vàng, các loại vàng và lợi ích khi đeo vàng mà LBJ muốn chia sẻ tới với bạn đọc. Truy cập thường xuyên vào website hoặc fanpage LBJ để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích về trang sức và các kim loại quý hiếm bạn nhé.
Website LBJ: http://lbj.com.vn/
Hoặc fanpage LBJ: http://www.facebook.com/SanXuatTrangSucThoiTrang?locale=vi_VN